Chuyển đổi gray/giây sang gigagray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gray/giây [Gy/s] sang đơn vị gigagray/giây [GGy/s]
gray/giây
Định nghĩa:
gigagray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gray/giây sang gigagray/giây
| gray/giây [Gy/s] | gigagray/giây [GGy/s] |
|---|---|
| 0.01 Gy/s | 0.000000 GGy/s |
| 0.10 Gy/s | 0.000000 GGy/s |
| 1 Gy/s | 0.000000 GGy/s |
| 2 Gy/s | 0.000000 GGy/s |
| 3 Gy/s | 0.000000 GGy/s |
| 5 Gy/s | 0.000000 GGy/s |
| 10 Gy/s | 0.000000 GGy/s |
| 20 Gy/s | 0.000000 GGy/s |
| 50 Gy/s | 0.000000 GGy/s |
| 100 Gy/s | 0.000000 GGy/s |
| 1000 Gy/s | 0.000001 GGy/s |
Cách chuyển đổi gray/giây sang gigagray/giây
1 Gy/s = 0.000000 GGy/s
1 GGy/s = 1000000000 Gy/s
Ví dụ
Convert 15 Gy/s to GGy/s:
15 Gy/s = 15 × 0.000000 GGy/s = 0.000000 GGy/s