Chuyển đổi gray/giây sang attogray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gray/giây [Gy/s] sang đơn vị attogray/giây [aGy/s]
gray/giây
Định nghĩa:
attogray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gray/giây sang attogray/giây
gray/giây [Gy/s] | attogray/giây [aGy/s] |
---|---|
0.01 Gy/s | 9999999999999998 aGy/s |
0.10 Gy/s | 100000000000000000 aGy/s |
1 Gy/s | 999999999999999872 aGy/s |
2 Gy/s | 1999999999999999744 aGy/s |
3 Gy/s | 2999999999999999488 aGy/s |
5 Gy/s | 4999999999999998976 aGy/s |
10 Gy/s | 9999999999999997952 aGy/s |
20 Gy/s | 19999999999999995904 aGy/s |
50 Gy/s | 49999999999999991808 aGy/s |
100 Gy/s | 99999999999999983616 aGy/s |
1000 Gy/s | 999999999999999868928 aGy/s |
Cách chuyển đổi gray/giây sang attogray/giây
1 Gy/s = 999999999999999872 aGy/s
1 aGy/s = 0.000000 Gy/s
Ví dụ
Convert 15 Gy/s to aGy/s:
15 Gy/s = 15 × 999999999999999872 aGy/s = 14999999999999997952 aGy/s