Chuyển đổi một/giây sang rutherford
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi một/giây [1/s] sang đơn vị rutherford [rutherford]
một/giây
Định nghĩa:
rutherford
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi một/giây sang rutherford
một/giây [1/s] | rutherford [rutherford] |
---|---|
0.01 1/s | 0.000000 rutherford |
0.10 1/s | 0.000000 rutherford |
1 1/s | 0.000001 rutherford |
2 1/s | 0.000002 rutherford |
3 1/s | 0.000003 rutherford |
5 1/s | 0.000005 rutherford |
10 1/s | 0.000010 rutherford |
20 1/s | 0.000020 rutherford |
50 1/s | 0.000050 rutherford |
100 1/s | 0.000100 rutherford |
1000 1/s | 0.001000 rutherford |
Cách chuyển đổi một/giây sang rutherford
1 1/s = 0.000001 rutherford
1 rutherford = 1000000 1/s
Ví dụ
Convert 15 1/s to rutherford:
15 1/s = 15 × 0.000001 rutherford = 0.000015 rutherford