Chuyển đổi một/giây sang millicurie
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi một/giây [1/s] sang đơn vị millicurie [mCi]
một/giây
Định nghĩa:
millicurie
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi một/giây sang millicurie
một/giây [1/s] | millicurie [mCi] |
---|---|
0.01 1/s | 0.000000 mCi |
0.10 1/s | 0.000000 mCi |
1 1/s | 0.000000 mCi |
2 1/s | 0.000000 mCi |
3 1/s | 0.000000 mCi |
5 1/s | 0.000000 mCi |
10 1/s | 0.000000 mCi |
20 1/s | 0.000001 mCi |
50 1/s | 0.000001 mCi |
100 1/s | 0.000003 mCi |
1000 1/s | 0.000027 mCi |
Cách chuyển đổi một/giây sang millicurie
1 1/s = 0.000000 mCi
1 mCi = 37000000 1/s
Ví dụ
Convert 15 1/s to mCi:
15 1/s = 15 × 0.000000 mCi = 0.000000 mCi