Chuyển đổi một/giây sang kilocurie

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi một/giây [1/s] sang đơn vị kilocurie [kCi]
một/giây [1/s]
kilocurie [kCi]

một/giây

Định nghĩa:

kilocurie

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi một/giây sang kilocurie

một/giây [1/s] kilocurie [kCi]
0.01 1/s 0.000000 kCi
0.10 1/s 0.000000 kCi
1 1/s 0.000000 kCi
2 1/s 0.000000 kCi
3 1/s 0.000000 kCi
5 1/s 0.000000 kCi
10 1/s 0.000000 kCi
20 1/s 0.000000 kCi
50 1/s 0.000000 kCi
100 1/s 0.000000 kCi
1000 1/s 0.000000 kCi

Cách chuyển đổi một/giây sang kilocurie

1 1/s = 0.000000 kCi

1 kCi = 37000000000000 1/s

Ví dụ

Convert 15 1/s to kCi:
15 1/s = 15 × 0.000000 kCi = 0.000000 kCi

Chuyển đổi đơn vị Hoạt độ phóng xạ phổ biến