Chuyển đổi một/giây sang millibecquerel

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi một/giây [1/s] sang đơn vị millibecquerel [mBq]
một/giây [1/s]
millibecquerel [mBq]

một/giây

Định nghĩa:

millibecquerel

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi một/giây sang millibecquerel

một/giây [1/s] millibecquerel [mBq]
0.01 1/s 10.00 mBq
0.10 1/s 100.00 mBq
1 1/s 1000 mBq
2 1/s 2000 mBq
3 1/s 3000 mBq
5 1/s 5000 mBq
10 1/s 10000 mBq
20 1/s 20000 mBq
50 1/s 50000 mBq
100 1/s 100000 mBq
1000 1/s 1000000 mBq

Cách chuyển đổi một/giây sang millibecquerel

1 1/s = 1000 mBq

1 mBq = 0.001000 1/s

Ví dụ

Convert 15 1/s to mBq:
15 1/s = 15 × 1000 mBq = 15000 mBq

Chuyển đổi đơn vị Hoạt độ phóng xạ phổ biến