Chuyển đổi nanogray sang teragray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogray [nGy] sang đơn vị teragray [TGy]
nanogray [nGy]
teragray [TGy]

nanogray

Định nghĩa:

teragray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogray sang teragray

nanogray [nGy] teragray [TGy]
0.01 nGy 0.000000 TGy
0.10 nGy 0.000000 TGy
1 nGy 0.000000 TGy
2 nGy 0.000000 TGy
3 nGy 0.000000 TGy
5 nGy 0.000000 TGy
10 nGy 0.000000 TGy
20 nGy 0.000000 TGy
50 nGy 0.000000 TGy
100 nGy 0.000000 TGy
1000 nGy 0.000000 TGy

Cách chuyển đổi nanogray sang teragray

1 nGy = 0.000000 TGy

1 TGy = 1000000000000000131072 nGy

Ví dụ

Convert 15 nGy to TGy:
15 nGy = 15 × 0.000000 TGy = 0.000000 TGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến