Chuyển đổi nanogray sang joule/gram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogray [nGy] sang đơn vị joule/gram [J/g]
nanogray [nGy]
joule/gram [J/g]

nanogray

Định nghĩa:

joule/gram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogray sang joule/gram

nanogray [nGy] joule/gram [J/g]
0.01 nGy 0.000000 J/g
0.10 nGy 0.000000 J/g
1 nGy 0.000000 J/g
2 nGy 0.000000 J/g
3 nGy 0.000000 J/g
5 nGy 0.000000 J/g
10 nGy 0.000000 J/g
20 nGy 0.000000 J/g
50 nGy 0.000000 J/g
100 nGy 0.000000 J/g
1000 nGy 0.000000 J/g

Cách chuyển đổi nanogray sang joule/gram

1 nGy = 0.000000 J/g

1 J/g = 1000000000000 nGy

Ví dụ

Convert 15 nGy to J/g:
15 nGy = 15 × 0.000000 J/g = 0.000000 J/g

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến