Chuyển đổi nanogray sang gigagray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogray [nGy] sang đơn vị gigagray [GGy]
nanogray [nGy]
gigagray [GGy]

nanogray

Định nghĩa:

gigagray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogray sang gigagray

nanogray [nGy] gigagray [GGy]
0.01 nGy 0.000000 GGy
0.10 nGy 0.000000 GGy
1 nGy 0.000000 GGy
2 nGy 0.000000 GGy
3 nGy 0.000000 GGy
5 nGy 0.000000 GGy
10 nGy 0.000000 GGy
20 nGy 0.000000 GGy
50 nGy 0.000000 GGy
100 nGy 0.000000 GGy
1000 nGy 0.000000 GGy

Cách chuyển đổi nanogray sang gigagray

1 nGy = 0.000000 GGy

1 GGy = 1000000000000000128 nGy

Ví dụ

Convert 15 nGy to GGy:
15 nGy = 15 × 0.000000 GGy = 0.000000 GGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến