Chuyển đổi nanogray sang gray
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogray [nGy] sang đơn vị gray [Gy]
nanogray
Định nghĩa:
gray
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanogray sang gray
| nanogray [nGy] | gray [Gy] |
|---|---|
| 0.01 nGy | 0.000000 Gy |
| 0.10 nGy | 0.000000 Gy |
| 1 nGy | 0.000000 Gy |
| 2 nGy | 0.000000 Gy |
| 3 nGy | 0.000000 Gy |
| 5 nGy | 0.000000 Gy |
| 10 nGy | 0.000000 Gy |
| 20 nGy | 0.000000 Gy |
| 50 nGy | 0.000000 Gy |
| 100 nGy | 0.000000 Gy |
| 1000 nGy | 0.000001 Gy |
Cách chuyển đổi nanogray sang gray
1 nGy = 0.000000 Gy
1 Gy = 1000000000 nGy
Ví dụ
Convert 15 nGy to Gy:
15 nGy = 15 × 0.000000 Gy = 0.000000 Gy