Chuyển đổi nanogray sang petagray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogray [nGy] sang đơn vị petagray [PGy]
nanogray [nGy]
petagray [PGy]

nanogray

Định nghĩa:

petagray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogray sang petagray

nanogray [nGy] petagray [PGy]
0.01 nGy 0.000000 PGy
0.10 nGy 0.000000 PGy
1 nGy 0.000000 PGy
2 nGy 0.000000 PGy
3 nGy 0.000000 PGy
5 nGy 0.000000 PGy
10 nGy 0.000000 PGy
20 nGy 0.000000 PGy
50 nGy 0.000000 PGy
100 nGy 0.000000 PGy
1000 nGy 0.000000 PGy

Cách chuyển đổi nanogray sang petagray

1 nGy = 0.000000 PGy

1 PGy = 1000000000000000117440512 nGy

Ví dụ

Convert 15 nGy to PGy:
15 nGy = 15 × 0.000000 PGy = 0.000000 PGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến