Chuyển đổi terawatt sang tấn (làm lạnh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terawatt [TW] sang đơn vị tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]
terawatt [TW]
tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]

terawatt

Định nghĩa:

tấn (làm lạnh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terawatt sang tấn (làm lạnh)

terawatt [TW] tấn (làm lạnh) [ton (refrigeration)]
0.01 TW 2843451 ton (refrigeration)
0.10 TW 28434514 ton (refrigeration)
1 TW 284345136 ton (refrigeration)
2 TW 568690272 ton (refrigeration)
3 TW 853035408 ton (refrigeration)
5 TW 1421725680 ton (refrigeration)
10 TW 2843451361 ton (refrigeration)
20 TW 5686902722 ton (refrigeration)
50 TW 14217256805 ton (refrigeration)
100 TW 28434513609 ton (refrigeration)
1000 TW 284345136094 ton (refrigeration)

Cách chuyển đổi terawatt sang tấn (làm lạnh)

1 TW = 284345136 ton (refrigeration)

1 ton (refrigeration) = 0.000000 TW

Ví dụ

Convert 15 TW to ton (refrigeration):
15 TW = 15 × 284345136 ton (refrigeration) = 4265177041 ton (refrigeration)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi terawatt sang các đơn vị Quyền lực khác