Chuyển đổi terawatt sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terawatt [TW] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
terawatt [TW]
mã lực (điện) [(electric)]

terawatt

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terawatt sang mã lực (điện)

terawatt [TW] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 TW 13404826 (electric)
0.10 TW 134048257 (electric)
1 TW 1340482574 (electric)
2 TW 2680965147 (electric)
3 TW 4021447721 (electric)
5 TW 6702412869 (electric)
10 TW 13404825737 (electric)
20 TW 26809651475 (electric)
50 TW 67024128686 (electric)
100 TW 134048257373 (electric)
1000 TW 1340482573727 (electric)

Cách chuyển đổi terawatt sang mã lực (điện)

1 TW = 1340482574 (electric)

1 (electric) = 0.000000 TW

Ví dụ

Convert 15 TW to (electric):
15 TW = 15 × 1340482574 (electric) = 20107238606 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi terawatt sang các đơn vị Quyền lực khác