Chuyển đổi terawatt sang nanojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terawatt [TW] sang đơn vị nanojoule/giây [nJ/s]
terawatt [TW]
nanojoule/giây [nJ/s]

terawatt

Định nghĩa:

nanojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terawatt sang nanojoule/giây

terawatt [TW] nanojoule/giây [nJ/s]
0.01 TW 10000000000000000000 nJ/s
0.10 TW 100000000000000000000 nJ/s
1 TW 1000000000000000000000 nJ/s
2 TW 2000000000000000000000 nJ/s
3 TW 3000000000000000000000 nJ/s
5 TW 5000000000000000000000 nJ/s
10 TW 10000000000000000000000 nJ/s
20 TW 20000000000000000000000 nJ/s
50 TW 49999999999999995805696 nJ/s
100 TW 99999999999999991611392 nJ/s
1000 TW 999999999999999983222784 nJ/s

Cách chuyển đổi terawatt sang nanojoule/giây

1 TW = 1000000000000000000000 nJ/s

1 nJ/s = 0.000000 TW

Ví dụ

Convert 15 TW to nJ/s:
15 TW = 15 × 1000000000000000000000 nJ/s = 15000000000000000000000 nJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi terawatt sang các đơn vị Quyền lực khác