Chuyển đổi petajoule/giây sang kilocalo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petajoule/giây [PJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
petajoule/giây
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petajoule/giây sang kilocalo (th)/giờ
petajoule/giây [PJ/s] | kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] |
---|---|
0.01 PJ/s | 8604206501121 (th)/hour |
0.10 PJ/s | 86042065011205 (th)/hour |
1 PJ/s | 860420650112054 (th)/hour |
2 PJ/s | 1720841300224108 (th)/hour |
3 PJ/s | 2581261950336162 (th)/hour |
5 PJ/s | 4302103250560270 (th)/hour |
10 PJ/s | 8604206501120539 (th)/hour |
20 PJ/s | 17208413002241078 (th)/hour |
50 PJ/s | 43021032505602696 (th)/hour |
100 PJ/s | 86042065011205392 (th)/hour |
1000 PJ/s | 860420650112053888 (th)/hour |
Cách chuyển đổi petajoule/giây sang kilocalo (th)/giờ
1 PJ/s = 860420650112054 (th)/hour
1 (th)/hour = 0.000000 PJ/s
Ví dụ
Convert 15 PJ/s to (th)/hour:
15 PJ/s = 15 × 860420650112054 (th)/hour = 12906309751680808 (th)/hour