Chuyển đổi petajoule/giây sang calo (IT)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petajoule/giây [PJ/s] sang đơn vị calo (IT)/giờ [cal/h]
petajoule/giây
Định nghĩa:
calo (IT)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petajoule/giây sang calo (IT)/giờ
petajoule/giây [PJ/s] | calo (IT)/giờ [cal/h] |
---|---|
0.01 PJ/s | 8598452278589854 cal/h |
0.10 PJ/s | 85984522785898544 cal/h |
1 PJ/s | 859845227858985344 cal/h |
2 PJ/s | 1719690455717970688 cal/h |
3 PJ/s | 2579535683576955904 cal/h |
5 PJ/s | 4299226139294926848 cal/h |
10 PJ/s | 8598452278589853696 cal/h |
20 PJ/s | 17196904557179707392 cal/h |
50 PJ/s | 42992261392949264384 cal/h |
100 PJ/s | 85984522785898528768 cal/h |
1000 PJ/s | 859845227858985353216 cal/h |
Cách chuyển đổi petajoule/giây sang calo (IT)/giờ
1 PJ/s = 859845227858985344 cal/h
1 cal/h = 0.000000 PJ/s
Ví dụ
Convert 15 PJ/s to cal/h:
15 PJ/s = 15 × 859845227858985344 cal/h = 12897678417884780544 cal/h