Chuyển đổi petajoule/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petajoule/giây [PJ/s] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
petajoule/giây [PJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]

petajoule/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petajoule/giây sang mã lực

petajoule/giây [PJ/s] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 PJ/s 13410220896 hp, hp (UK)
0.10 PJ/s 134102208959 hp, hp (UK)
1 PJ/s 1341022089595 hp, hp (UK)
2 PJ/s 2682044179190 hp, hp (UK)
3 PJ/s 4023066268785 hp, hp (UK)
5 PJ/s 6705110447975 hp, hp (UK)
10 PJ/s 13410220895950 hp, hp (UK)
20 PJ/s 26820441791899 hp, hp (UK)
50 PJ/s 67051104479749 hp, hp (UK)
100 PJ/s 134102208959497 hp, hp (UK)
1000 PJ/s 1341022089594974 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi petajoule/giây sang mã lực

1 PJ/s = 1341022089595 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 0.000000 PJ/s

Ví dụ

Convert 15 PJ/s to hp, hp (UK):
15 PJ/s = 15 × 1341022089595 hp, hp (UK) = 20115331343925 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi petajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác