Chuyển đổi petajoule/giây sang femtowatt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petajoule/giây [PJ/s] sang đơn vị femtowatt [fW]
petajoule/giây [PJ/s]
femtowatt [fW]

petajoule/giây

Định nghĩa:

femtowatt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petajoule/giây sang femtowatt

petajoule/giây [PJ/s] femtowatt [fW]
0.01 PJ/s 9999999999999999583119736832 fW
0.10 PJ/s 99999999999999991433150857216 fW
1 PJ/s 999999999999999879147136483328 fW
2 PJ/s 1999999999999999758294272966656 fW
3 PJ/s 2999999999999999778178897805312 fW
5 PJ/s 4999999999999999254998194061312 fW
10 PJ/s 9999999999999998509996388122624 fW
20 PJ/s 19999999999999997019992776245248 fW
50 PJ/s 49999999999999993675881847455744 fW
100 PJ/s 99999999999999987351763694911488 fW
1000 PJ/s 999999999999999945575230987042816 fW

Cách chuyển đổi petajoule/giây sang femtowatt

1 PJ/s = 999999999999999879147136483328 fW

1 fW = 0.000000 PJ/s

Ví dụ

Convert 15 PJ/s to fW:
15 PJ/s = 15 × 999999999999999879147136483328 fW = 14999999999999997202044628762624 fW

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi petajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác