Chuyển đổi petajoule/giây sang joule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petajoule/giây [PJ/s] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
petajoule/giây [PJ/s]
joule/giờ [J/h]

petajoule/giây

Định nghĩa:

joule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petajoule/giây sang joule/giờ

petajoule/giây [PJ/s] joule/giờ [J/h]
0.01 PJ/s 35999997120000232 J/h
0.10 PJ/s 359999971200002304 J/h
1 PJ/s 3599999712000023040 J/h
2 PJ/s 7199999424000046080 J/h
3 PJ/s 10799999136000069632 J/h
5 PJ/s 17999998560000114688 J/h
10 PJ/s 35999997120000229376 J/h
20 PJ/s 71999994240000458752 J/h
50 PJ/s 179999985600001146880 J/h
100 PJ/s 359999971200002293760 J/h
1000 PJ/s 3599999712000023199744 J/h

Cách chuyển đổi petajoule/giây sang joule/giờ

1 PJ/s = 3599999712000023040 J/h

1 J/h = 0.000000 PJ/s

Ví dụ

Convert 15 PJ/s to J/h:
15 PJ/s = 15 × 3599999712000023040 J/h = 53999995680000344064 J/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi petajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác