Chuyển đổi kilowatt sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt [kW] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
kilowatt [kW]
mã lực (điện) [(electric)]

kilowatt

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilowatt sang mã lực (điện)

kilowatt [kW] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 kW 0.0134 (electric)
0.10 kW 0.1340 (electric)
1 kW 1.34 (electric)
2 kW 2.68 (electric)
3 kW 4.02 (electric)
5 kW 6.70 (electric)
10 kW 13.40 (electric)
20 kW 26.81 (electric)
50 kW 67.02 (electric)
100 kW 134.05 (electric)
1000 kW 1340 (electric)

Cách chuyển đổi kilowatt sang mã lực (điện)

1 kW = 1.34 (electric)

1 (electric) = 0.746000 kW

Ví dụ

Convert 15 kW to (electric):
15 kW = 15 × 1.34 (electric) = 20.11 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilowatt sang các đơn vị Quyền lực khác