Chuyển đổi kilowatt sang femtowatt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt [kW] sang đơn vị femtowatt [fW]
kilowatt
Định nghĩa:
femtowatt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilowatt sang femtowatt
kilowatt [kW] | femtowatt [fW] |
---|---|
0.01 kW | 9999999999999998 fW |
0.10 kW | 100000000000000000 fW |
1 kW | 999999999999999872 fW |
2 kW | 1999999999999999744 fW |
3 kW | 2999999999999999488 fW |
5 kW | 4999999999999998976 fW |
10 kW | 9999999999999997952 fW |
20 kW | 19999999999999995904 fW |
50 kW | 49999999999999991808 fW |
100 kW | 99999999999999983616 fW |
1000 kW | 999999999999999868928 fW |
Cách chuyển đổi kilowatt sang femtowatt
1 kW = 999999999999999872 fW
1 fW = 0.000000 kW
Ví dụ
Convert 15 kW to fW:
15 kW = 15 × 999999999999999872 fW = 14999999999999997952 fW