Chuyển đổi kilowatt sang gigajoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt [kW] sang đơn vị gigajoule/giây [GJ/s]
kilowatt
Định nghĩa:
gigajoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilowatt sang gigajoule/giây
kilowatt [kW] | gigajoule/giây [GJ/s] |
---|---|
0.01 kW | 0.000000 GJ/s |
0.10 kW | 0.000000 GJ/s |
1 kW | 0.000001 GJ/s |
2 kW | 0.000002 GJ/s |
3 kW | 0.000003 GJ/s |
5 kW | 0.000005 GJ/s |
10 kW | 0.000010 GJ/s |
20 kW | 0.000020 GJ/s |
50 kW | 0.000050 GJ/s |
100 kW | 0.000100 GJ/s |
1000 kW | 0.001000 GJ/s |
Cách chuyển đổi kilowatt sang gigajoule/giây
1 kW = 0.000001 GJ/s
1 GJ/s = 1000000 kW
Ví dụ
Convert 15 kW to GJ/s:
15 kW = 15 × 0.000001 GJ/s = 0.000015 GJ/s