Chuyển đổi kilowatt sang calo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt [kW] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
kilowatt
Định nghĩa:
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilowatt sang calo (IT)/giây
kilowatt [kW] | calo (IT)/giây [cal/s] |
---|---|
0.01 kW | 2.39 cal/s |
0.10 kW | 23.88 cal/s |
1 kW | 238.85 cal/s |
2 kW | 477.69 cal/s |
3 kW | 716.54 cal/s |
5 kW | 1194 cal/s |
10 kW | 2388 cal/s |
20 kW | 4777 cal/s |
50 kW | 11942 cal/s |
100 kW | 23885 cal/s |
1000 kW | 238846 cal/s |
Cách chuyển đổi kilowatt sang calo (IT)/giây
1 kW = 238.85 cal/s
1 cal/s = 0.004187 kW
Ví dụ
Convert 15 kW to cal/s:
15 kW = 15 × 238.85 cal/s = 3583 cal/s