Chuyển đổi kilovolt ampere sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilovolt ampere [kV*A] sang đơn vị MBH [MBH]
kilovolt ampere [kV*A]
MBH [MBH]

kilovolt ampere

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilovolt ampere sang MBH

kilovolt ampere [kV*A] MBH [MBH]
0.01 kV*A 0.0341 MBH
0.10 kV*A 0.3412 MBH
1 kV*A 3.41 MBH
2 kV*A 6.82 MBH
3 kV*A 10.24 MBH
5 kV*A 17.06 MBH
10 kV*A 34.12 MBH
20 kV*A 68.24 MBH
50 kV*A 170.61 MBH
100 kV*A 341.21 MBH
1000 kV*A 3412 MBH

Cách chuyển đổi kilovolt ampere sang MBH

1 kV*A = 3.41 MBH

1 MBH = 0.293071 kV*A

Ví dụ

Convert 15 kV*A to MBH:
15 kV*A = 15 × 3.41 MBH = 51.18 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilovolt ampere sang các đơn vị Quyền lực khác