Chuyển đổi kilovolt ampere sang kilojoule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilovolt ampere [kV*A] sang đơn vị kilojoule/giờ [kJ/h]
kilovolt ampere [kV*A]
kilojoule/giờ [kJ/h]

kilovolt ampere

Định nghĩa:

kilojoule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilovolt ampere sang kilojoule/giờ

kilovolt ampere [kV*A] kilojoule/giờ [kJ/h]
0.01 kV*A 36.00 kJ/h
0.10 kV*A 360.00 kJ/h
1 kV*A 3600 kJ/h
2 kV*A 7200 kJ/h
3 kV*A 10800 kJ/h
5 kV*A 18000 kJ/h
10 kV*A 36000 kJ/h
20 kV*A 72000 kJ/h
50 kV*A 180000 kJ/h
100 kV*A 360000 kJ/h
1000 kV*A 3600000 kJ/h

Cách chuyển đổi kilovolt ampere sang kilojoule/giờ

1 kV*A = 3600 kJ/h

1 kJ/h = 0.000278 kV*A

Ví dụ

Convert 15 kV*A to kJ/h:
15 kV*A = 15 × 3600 kJ/h = 54000 kJ/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi kilovolt ampere sang các đơn vị Quyền lực khác