Chuyển đổi decijoule/giây sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decijoule/giây [dJ/s] sang đơn vị MBH [MBH]
decijoule/giây [dJ/s]
MBH [MBH]

decijoule/giây

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decijoule/giây sang MBH

decijoule/giây [dJ/s] MBH [MBH]
0.01 dJ/s 0.000003 MBH
0.10 dJ/s 0.000034 MBH
1 dJ/s 0.000341 MBH
2 dJ/s 0.000682 MBH
3 dJ/s 0.001024 MBH
5 dJ/s 0.001706 MBH
10 dJ/s 0.003412 MBH
20 dJ/s 0.006824 MBH
50 dJ/s 0.0171 MBH
100 dJ/s 0.0341 MBH
1000 dJ/s 0.3412 MBH

Cách chuyển đổi decijoule/giây sang MBH

1 dJ/s = 0.000341 MBH

1 MBH = 2931 dJ/s

Ví dụ

Convert 15 dJ/s to MBH:
15 dJ/s = 15 × 0.000341 MBH = 0.005118 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi decijoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác