Chuyển đổi decijoule/giây sang kilocalo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decijoule/giây [dJ/s] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
decijoule/giây [dJ/s]
kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]

decijoule/giây

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decijoule/giây sang kilocalo (th)/giờ

decijoule/giây [dJ/s] kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
0.01 dJ/s 0.000860 (th)/hour
0.10 dJ/s 0.008604 (th)/hour
1 dJ/s 0.0860 (th)/hour
2 dJ/s 0.1721 (th)/hour
3 dJ/s 0.2581 (th)/hour
5 dJ/s 0.4302 (th)/hour
10 dJ/s 0.8604 (th)/hour
20 dJ/s 1.72 (th)/hour
50 dJ/s 4.30 (th)/hour
100 dJ/s 8.60 (th)/hour
1000 dJ/s 86.04 (th)/hour

Cách chuyển đổi decijoule/giây sang kilocalo (th)/giờ

1 dJ/s = 0.086042 (th)/hour

1 (th)/hour = 11.62 dJ/s

Ví dụ

Convert 15 dJ/s to (th)/hour:
15 dJ/s = 15 × 0.086042 (th)/hour = 1.29 (th)/hour

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi decijoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác