Chuyển đổi decijoule/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decijoule/giây [dJ/s] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
decijoule/giây [dJ/s]
mã lực [hp, hp (UK)]

decijoule/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decijoule/giây sang mã lực

decijoule/giây [dJ/s] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 dJ/s 0.000001 hp, hp (UK)
0.10 dJ/s 0.000013 hp, hp (UK)
1 dJ/s 0.000134 hp, hp (UK)
2 dJ/s 0.000268 hp, hp (UK)
3 dJ/s 0.000402 hp, hp (UK)
5 dJ/s 0.000671 hp, hp (UK)
10 dJ/s 0.001341 hp, hp (UK)
20 dJ/s 0.002682 hp, hp (UK)
50 dJ/s 0.006705 hp, hp (UK)
100 dJ/s 0.0134 hp, hp (UK)
1000 dJ/s 0.1341 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi decijoule/giây sang mã lực

1 dJ/s = 0.000134 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 7457 dJ/s

Ví dụ

Convert 15 dJ/s to hp, hp (UK):
15 dJ/s = 15 × 0.000134 hp, hp (UK) = 0.002012 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi decijoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác