Chuyển đổi pound inch vuông sang slug feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound inch vuông [lb*in^2] sang đơn vị slug feet vuông [slug*ft^2]
pound inch vuông
Định nghĩa:
slug feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound inch vuông sang slug feet vuông
pound inch vuông [lb*in^2] | slug feet vuông [slug*ft^2] |
---|---|
0.01 lb*in^2 | 0.000002 slug*ft^2 |
0.10 lb*in^2 | 0.000022 slug*ft^2 |
1 lb*in^2 | 0.000216 slug*ft^2 |
2 lb*in^2 | 0.000432 slug*ft^2 |
3 lb*in^2 | 0.000648 slug*ft^2 |
5 lb*in^2 | 0.001079 slug*ft^2 |
10 lb*in^2 | 0.002158 slug*ft^2 |
20 lb*in^2 | 0.004317 slug*ft^2 |
50 lb*in^2 | 0.0108 slug*ft^2 |
100 lb*in^2 | 0.0216 slug*ft^2 |
1000 lb*in^2 | 0.2158 slug*ft^2 |
Cách chuyển đổi pound inch vuông sang slug feet vuông
1 lb*in^2 = 0.000216 slug*ft^2
1 slug*ft^2 = 4633 lb*in^2
Ví dụ
Convert 15 lb*in^2 to slug*ft^2:
15 lb*in^2 = 15 × 0.000216 slug*ft^2 = 0.003238 slug*ft^2