Chuyển đổi pound inch vuông sang pound feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound inch vuông [lb*in^2] sang đơn vị pound feet vuông [lb*ft^2]
pound inch vuông [lb*in^2]
pound feet vuông [lb*ft^2]

pound inch vuông

Định nghĩa:

pound feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound inch vuông sang pound feet vuông

pound inch vuông [lb*in^2] pound feet vuông [lb*ft^2]
0.01 lb*in^2 0.000069 lb*ft^2
0.10 lb*in^2 0.000694 lb*ft^2
1 lb*in^2 0.006944 lb*ft^2
2 lb*in^2 0.0139 lb*ft^2
3 lb*in^2 0.0208 lb*ft^2
5 lb*in^2 0.0347 lb*ft^2
10 lb*in^2 0.0694 lb*ft^2
20 lb*in^2 0.1389 lb*ft^2
50 lb*in^2 0.3472 lb*ft^2
100 lb*in^2 0.6944 lb*ft^2
1000 lb*in^2 6.94 lb*ft^2

Cách chuyển đổi pound inch vuông sang pound feet vuông

1 lb*in^2 = 0.006944 lb*ft^2

1 lb*ft^2 = 144.00 lb*in^2

Ví dụ

Convert 15 lb*in^2 to lb*ft^2:
15 lb*in^2 = 15 × 0.006944 lb*ft^2 = 0.104167 lb*ft^2

Chuyển đổi đơn vị Mô men quán tính phổ biến