Chuyển đổi pound inch vuông sang kilôgram-lực mét giây vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound inch vuông [lb*in^2] sang đơn vị kilôgram-lực mét giây vuông [second]
pound inch vuông
Định nghĩa:
kilôgram-lực mét giây vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound inch vuông sang kilôgram-lực mét giây vuông
pound inch vuông [lb*in^2] | kilôgram-lực mét giây vuông [second] |
---|---|
0.01 lb*in^2 | 0.000000 second |
0.10 lb*in^2 | 0.000003 second |
1 lb*in^2 | 0.000030 second |
2 lb*in^2 | 0.000060 second |
3 lb*in^2 | 0.000090 second |
5 lb*in^2 | 0.000149 second |
10 lb*in^2 | 0.000298 second |
20 lb*in^2 | 0.000597 second |
50 lb*in^2 | 0.001492 second |
100 lb*in^2 | 0.002984 second |
1000 lb*in^2 | 0.0298 second |
Cách chuyển đổi pound inch vuông sang kilôgram-lực mét giây vuông
1 lb*in^2 = 0.000030 second
1 second = 33511 lb*in^2
Ví dụ
Convert 15 lb*in^2 to second:
15 lb*in^2 = 15 × 0.000030 second = 0.000448 second