Chuyển đổi pound inch vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound inch vuông [lb*in^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
pound inch vuông [lb*in^2]
centimét [centimeter]

pound inch vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound inch vuông sang centimét

pound inch vuông [lb*in^2] centimét [centimeter]
0.01 lb*in^2 29.26 centimeter
0.10 lb*in^2 292.64 centimeter
1 lb*in^2 2926 centimeter
2 lb*in^2 5853 centimeter
3 lb*in^2 8779 centimeter
5 lb*in^2 14632 centimeter
10 lb*in^2 29264 centimeter
20 lb*in^2 58528 centimeter
50 lb*in^2 146320 centimeter
100 lb*in^2 292640 centimeter
1000 lb*in^2 2926397 centimeter

Cách chuyển đổi pound inch vuông sang centimét

1 lb*in^2 = 2926 centimeter

1 centimeter = 0.000342 lb*in^2

Ví dụ

Convert 15 lb*in^2 to centimeter:
15 lb*in^2 = 15 × 2926 centimeter = 43896 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mô men quán tính phổ biến