Chuyển đổi pound feet vuông sang slug feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound feet vuông [lb*ft^2] sang đơn vị slug feet vuông [slug*ft^2]
pound feet vuông [lb*ft^2]
slug feet vuông [slug*ft^2]

pound feet vuông

Định nghĩa:

slug feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound feet vuông sang slug feet vuông

pound feet vuông [lb*ft^2] slug feet vuông [slug*ft^2]
0.01 lb*ft^2 0.000311 slug*ft^2
0.10 lb*ft^2 0.003108 slug*ft^2
1 lb*ft^2 0.0311 slug*ft^2
2 lb*ft^2 0.0622 slug*ft^2
3 lb*ft^2 0.0932 slug*ft^2
5 lb*ft^2 0.1554 slug*ft^2
10 lb*ft^2 0.3108 slug*ft^2
20 lb*ft^2 0.6216 slug*ft^2
50 lb*ft^2 1.55 slug*ft^2
100 lb*ft^2 3.11 slug*ft^2
1000 lb*ft^2 31.08 slug*ft^2

Cách chuyển đổi pound feet vuông sang slug feet vuông

1 lb*ft^2 = 0.031081 slug*ft^2

1 slug*ft^2 = 32.17 lb*ft^2

Ví dụ

Convert 15 lb*ft^2 to slug*ft^2:
15 lb*ft^2 = 15 × 0.031081 slug*ft^2 = 0.466214 slug*ft^2

Chuyển đổi đơn vị Mô men quán tính phổ biến