Chuyển đổi pound feet vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound feet vuông [lb*ft^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
pound feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound feet vuông sang centimét
pound feet vuông [lb*ft^2] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 lb*ft^2 | 4.21 centimeter |
0.10 lb*ft^2 | 42.14 centimeter |
1 lb*ft^2 | 421.40 centimeter |
2 lb*ft^2 | 842.80 centimeter |
3 lb*ft^2 | 1264 centimeter |
5 lb*ft^2 | 2107 centimeter |
10 lb*ft^2 | 4214 centimeter |
20 lb*ft^2 | 8428 centimeter |
50 lb*ft^2 | 21070 centimeter |
100 lb*ft^2 | 42140 centimeter |
1000 lb*ft^2 | 421401 centimeter |
Cách chuyển đổi pound feet vuông sang centimét
1 lb*ft^2 = 421.40 centimeter
1 centimeter = 0.002373 lb*ft^2
Ví dụ
Convert 15 lb*ft^2 to centimeter:
15 lb*ft^2 = 15 × 421.40 centimeter = 6321 centimeter