Chuyển đổi pound feet vuông sang ounce inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound feet vuông [lb*ft^2] sang đơn vị ounce inch vuông [oz*in^2]
pound feet vuông
Định nghĩa:
ounce inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound feet vuông sang ounce inch vuông
pound feet vuông [lb*ft^2] | ounce inch vuông [oz*in^2] |
---|---|
0.01 lb*ft^2 | 23.04 oz*in^2 |
0.10 lb*ft^2 | 230.40 oz*in^2 |
1 lb*ft^2 | 2304 oz*in^2 |
2 lb*ft^2 | 4608 oz*in^2 |
3 lb*ft^2 | 6912 oz*in^2 |
5 lb*ft^2 | 11520 oz*in^2 |
10 lb*ft^2 | 23040 oz*in^2 |
20 lb*ft^2 | 46080 oz*in^2 |
50 lb*ft^2 | 115200 oz*in^2 |
100 lb*ft^2 | 230400 oz*in^2 |
1000 lb*ft^2 | 2303997 oz*in^2 |
Cách chuyển đổi pound feet vuông sang ounce inch vuông
1 lb*ft^2 = 2304 oz*in^2
1 oz*in^2 = 0.000434 lb*ft^2
Ví dụ
Convert 15 lb*ft^2 to oz*in^2:
15 lb*ft^2 = 15 × 2304 oz*in^2 = 34560 oz*in^2