Chuyển đổi centimét sang slug feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị slug feet vuông [slug*ft^2]
centimét
Định nghĩa:
slug feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang slug feet vuông
centimét [centimeter] | slug feet vuông [slug*ft^2] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.000001 slug*ft^2 |
0.10 centimeter | 0.000007 slug*ft^2 |
1 centimeter | 0.000074 slug*ft^2 |
2 centimeter | 0.000148 slug*ft^2 |
3 centimeter | 0.000221 slug*ft^2 |
5 centimeter | 0.000369 slug*ft^2 |
10 centimeter | 0.000738 slug*ft^2 |
20 centimeter | 0.001475 slug*ft^2 |
50 centimeter | 0.003688 slug*ft^2 |
100 centimeter | 0.007376 slug*ft^2 |
1000 centimeter | 0.0738 slug*ft^2 |
Cách chuyển đổi centimét sang slug feet vuông
1 centimeter = 0.000074 slug*ft^2
1 slug*ft^2 = 13558 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to slug*ft^2:
15 centimeter = 15 × 0.000074 slug*ft^2 = 0.001106 slug*ft^2