Chuyển đổi centimét sang pound inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị pound inch vuông [lb*in^2]
centimét
Định nghĩa:
pound inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang pound inch vuông
| centimét [centimeter] | pound inch vuông [lb*in^2] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.003417 lb*in^2 |
| 0.10 centimeter | 0.0342 lb*in^2 |
| 1 centimeter | 0.3417 lb*in^2 |
| 2 centimeter | 0.6834 lb*in^2 |
| 3 centimeter | 1.03 lb*in^2 |
| 5 centimeter | 1.71 lb*in^2 |
| 10 centimeter | 3.42 lb*in^2 |
| 20 centimeter | 6.83 lb*in^2 |
| 50 centimeter | 17.09 lb*in^2 |
| 100 centimeter | 34.17 lb*in^2 |
| 1000 centimeter | 341.72 lb*in^2 |
Cách chuyển đổi centimét sang pound inch vuông
1 centimeter = 0.341717 lb*in^2
1 lb*in^2 = 2.93 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to lb*in^2:
15 centimeter = 15 × 0.341717 lb*in^2 = 5.13 lb*in^2