Chuyển đổi centimét sang ounce inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị ounce inch vuông [oz*in^2]
centimét
Định nghĩa:
ounce inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang ounce inch vuông
centimét [centimeter] | ounce inch vuông [oz*in^2] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.0547 oz*in^2 |
0.10 centimeter | 0.5467 oz*in^2 |
1 centimeter | 5.47 oz*in^2 |
2 centimeter | 10.93 oz*in^2 |
3 centimeter | 16.40 oz*in^2 |
5 centimeter | 27.34 oz*in^2 |
10 centimeter | 54.67 oz*in^2 |
20 centimeter | 109.35 oz*in^2 |
50 centimeter | 273.37 oz*in^2 |
100 centimeter | 546.75 oz*in^2 |
1000 centimeter | 5467 oz*in^2 |
Cách chuyển đổi centimét sang ounce inch vuông
1 centimeter = 5.47 oz*in^2
1 oz*in^2 = 0.182900 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to oz*in^2:
15 centimeter = 15 × 5.47 oz*in^2 = 82.01 oz*in^2