Chuyển đổi kilôgram-lực mét sang poundal inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực mét [kgf*m] sang đơn vị poundal inch [pdl*in]
kilôgram-lực mét
Định nghĩa:
poundal inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram-lực mét sang poundal inch
| kilôgram-lực mét [kgf*m] | poundal inch [pdl*in] |
|---|---|
| 0.01 kgf*m | 27.93 pdl*in |
| 0.10 kgf*m | 279.26 pdl*in |
| 1 kgf*m | 2793 pdl*in |
| 2 kgf*m | 5585 pdl*in |
| 3 kgf*m | 8378 pdl*in |
| 5 kgf*m | 13963 pdl*in |
| 10 kgf*m | 27926 pdl*in |
| 20 kgf*m | 55852 pdl*in |
| 50 kgf*m | 139629 pdl*in |
| 100 kgf*m | 279258 pdl*in |
| 1000 kgf*m | 2792585 pdl*in |
Cách chuyển đổi kilôgram-lực mét sang poundal inch
1 kgf*m = 2793 pdl*in
1 pdl*in = 0.000358 kgf*m
Ví dụ
Convert 15 kgf*m to pdl*in:
15 kgf*m = 15 × 2793 pdl*in = 41889 pdl*in