Chuyển đổi kilôgram-lực mét sang newton mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực mét [kgf*m] sang đơn vị newton mét [N*m]
kilôgram-lực mét [kgf*m]
newton mét [N*m]

kilôgram-lực mét

Định nghĩa:

newton mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram-lực mét sang newton mét

kilôgram-lực mét [kgf*m] newton mét [N*m]
0.01 kgf*m 0.0981 N*m
0.10 kgf*m 0.9807 N*m
1 kgf*m 9.81 N*m
2 kgf*m 19.61 N*m
3 kgf*m 29.42 N*m
5 kgf*m 49.03 N*m
10 kgf*m 98.07 N*m
20 kgf*m 196.13 N*m
50 kgf*m 490.33 N*m
100 kgf*m 980.66 N*m
1000 kgf*m 9807 N*m

Cách chuyển đổi kilôgram-lực mét sang newton mét

1 kgf*m = 9.81 N*m

1 N*m = 0.101972 kgf*m

Ví dụ

Convert 15 kgf*m to N*m:
15 kgf*m = 15 × 9.81 N*m = 147.10 N*m

Chuyển đổi đơn vị Mô men lực phổ biến