Chuyển đổi kilôgram-lực mét sang poundal feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực mét [kgf*m] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
kilôgram-lực mét [kgf*m]
poundal feet [pdl*ft]

kilôgram-lực mét

Định nghĩa:

poundal feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram-lực mét sang poundal feet

kilôgram-lực mét [kgf*m] poundal feet [pdl*ft]
0.01 kgf*m 2.33 pdl*ft
0.10 kgf*m 23.27 pdl*ft
1 kgf*m 232.72 pdl*ft
2 kgf*m 465.43 pdl*ft
3 kgf*m 698.15 pdl*ft
5 kgf*m 1164 pdl*ft
10 kgf*m 2327 pdl*ft
20 kgf*m 4654 pdl*ft
50 kgf*m 11636 pdl*ft
100 kgf*m 23272 pdl*ft
1000 kgf*m 232715 pdl*ft

Cách chuyển đổi kilôgram-lực mét sang poundal feet

1 kgf*m = 232.72 pdl*ft

1 pdl*ft = 0.004297 kgf*m

Ví dụ

Convert 15 kgf*m to pdl*ft:
15 kgf*m = 15 × 232.72 pdl*ft = 3491 pdl*ft

Chuyển đổi đơn vị Mô men lực phổ biến