Chuyển đổi cực đơn vị sang tesla mét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cực đơn vị [unit pole] sang đơn vị tesla mét vuông [T*m^2]
cực đơn vị
Định nghĩa:
tesla mét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cực đơn vị sang tesla mét vuông
cực đơn vị [unit pole] | tesla mét vuông [T*m^2] |
---|---|
0.01 unit pole | 0.000000 T*m^2 |
0.10 unit pole | 0.000000 T*m^2 |
1 unit pole | 0.000000 T*m^2 |
2 unit pole | 0.000000 T*m^2 |
3 unit pole | 0.000000 T*m^2 |
5 unit pole | 0.000001 T*m^2 |
10 unit pole | 0.000001 T*m^2 |
20 unit pole | 0.000003 T*m^2 |
50 unit pole | 0.000006 T*m^2 |
100 unit pole | 0.000013 T*m^2 |
1000 unit pole | 0.000126 T*m^2 |
Cách chuyển đổi cực đơn vị sang tesla mét vuông
1 unit pole = 0.000000 T*m^2
1 T*m^2 = 7957747 unit pole
Ví dụ
Convert 15 unit pole to T*m^2:
15 unit pole = 15 × 0.000000 T*m^2 = 0.000002 T*m^2