Chuyển đổi cực đơn vị sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cực đơn vị [unit pole] sang đơn vị centimét [centimeter]
cực đơn vị [unit pole]
centimét [centimeter]

cực đơn vị

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cực đơn vị sang centimét

cực đơn vị [unit pole] centimét [centimeter]
0.01 unit pole 0.000013 centimeter
0.10 unit pole 0.000126 centimeter
1 unit pole 0.001257 centimeter
2 unit pole 0.002513 centimeter
3 unit pole 0.003770 centimeter
5 unit pole 0.006283 centimeter
10 unit pole 0.0126 centimeter
20 unit pole 0.0251 centimeter
50 unit pole 0.0628 centimeter
100 unit pole 0.1257 centimeter
1000 unit pole 1.26 centimeter

Cách chuyển đổi cực đơn vị sang centimét

1 unit pole = 0.001257 centimeter

1 centimeter = 795.77 unit pole

Ví dụ

Convert 15 unit pole to centimeter:
15 unit pole = 15 × 0.001257 centimeter = 0.018850 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Từ thông phổ biến