Chuyển đổi cực đơn vị sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cực đơn vị [unit pole] sang đơn vị centimét [centimeter]
cực đơn vị [unit pole]
centimét [centimeter]

cực đơn vị

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cực đơn vị sang centimét

cực đơn vị [unit pole] centimét [centimeter]
0.01 unit pole 0.1257 centimeter
0.10 unit pole 1.26 centimeter
1 unit pole 12.57 centimeter
2 unit pole 25.13 centimeter
3 unit pole 37.70 centimeter
5 unit pole 62.83 centimeter
10 unit pole 125.66 centimeter
20 unit pole 251.33 centimeter
50 unit pole 628.32 centimeter
100 unit pole 1257 centimeter
1000 unit pole 12566 centimeter

Cách chuyển đổi cực đơn vị sang centimét

1 unit pole = 12.57 centimeter

1 centimeter = 0.079577 unit pole

Ví dụ

Convert 15 unit pole to centimeter:
15 unit pole = 15 × 12.57 centimeter = 188.50 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Từ thông phổ biến