Chuyển đổi centimét sang lambert
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị lambert [L]
centimét
Định nghĩa:
lambert
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang lambert
centimét [centimeter] | lambert [L] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.0314 L |
0.10 centimeter | 0.3142 L |
1 centimeter | 3.14 L |
2 centimeter | 6.28 L |
3 centimeter | 9.42 L |
5 centimeter | 15.71 L |
10 centimeter | 31.42 L |
20 centimeter | 62.83 L |
50 centimeter | 157.08 L |
100 centimeter | 314.16 L |
1000 centimeter | 3142 L |
Cách chuyển đổi centimét sang lambert
1 centimeter = 3.14 L
1 L = 0.318310 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to L:
15 centimeter = 15 × 3.14 L = 47.12 L