Chuyển đổi centimét sang feet-lambert
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị feet-lambert [fL]
centimét
Định nghĩa:
feet-lambert
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang feet-lambert
| centimét [centimeter] | feet-lambert [fL] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 29.19 fL |
| 0.10 centimeter | 291.86 fL |
| 1 centimeter | 2919 fL |
| 2 centimeter | 5837 fL |
| 3 centimeter | 8756 fL |
| 5 centimeter | 14593 fL |
| 10 centimeter | 29186 fL |
| 20 centimeter | 58373 fL |
| 50 centimeter | 145932 fL |
| 100 centimeter | 291864 fL |
| 1000 centimeter | 2918635 fL |
Cách chuyển đổi centimét sang feet-lambert
1 centimeter = 2919 fL
1 fL = 0.000343 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to fL:
15 centimeter = 15 × 2919 fL = 43780 fL