Chuyển đổi bril sang nit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bril [bril] sang đơn vị nit [nt]
bril
Định nghĩa:
nit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bril sang nit
bril [bril] | nit [nt] |
---|---|
0.01 bril | 0.000000 nt |
0.10 bril | 0.000000 nt |
1 bril | 0.000000 nt |
2 bril | 0.000000 nt |
3 bril | 0.000000 nt |
5 bril | 0.000000 nt |
10 bril | 0.000000 nt |
20 bril | 0.000001 nt |
50 bril | 0.000002 nt |
100 bril | 0.000003 nt |
1000 bril | 0.000032 nt |
Cách chuyển đổi bril sang nit
1 bril = 0.000000 nt
1 nt = 31415927 bril
Ví dụ
Convert 15 bril to nt:
15 bril = 15 × 0.000000 nt = 0.000000 nt