Chuyển đổi blondel sang nit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi blondel [blondel] sang đơn vị nit [nt]
blondel [blondel]
nit [nt]

blondel

Định nghĩa:

nit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi blondel sang nit

blondel [blondel] nit [nt]
0.01 blondel 0.003183 nt
0.10 blondel 0.0318 nt
1 blondel 0.3183 nt
2 blondel 0.6366 nt
3 blondel 0.9549 nt
5 blondel 1.59 nt
10 blondel 3.18 nt
20 blondel 6.37 nt
50 blondel 15.92 nt
100 blondel 31.83 nt
1000 blondel 318.31 nt

Cách chuyển đổi blondel sang nit

1 blondel = 0.318310 nt

1 nt = 3.14 blondel

Ví dụ

Convert 15 blondel to nt:
15 blondel = 15 × 0.318310 nt = 4.77 nt

Chuyển đổi đơn vị Độ chói phổ biến