Chuyển đổi oersted sang gilbert/centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi oersted [Oe] sang đơn vị gilbert/centimét [Gi/cm]
oersted [Oe]
gilbert/centimét [Gi/cm]

oersted

Định nghĩa:

gilbert/centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi oersted sang gilbert/centimét

oersted [Oe] gilbert/centimét [Gi/cm]
0.01 Oe 0.0100 Gi/cm
0.10 Oe 0.1000 Gi/cm
1 Oe 1.00 Gi/cm
2 Oe 2.00 Gi/cm
3 Oe 3.00 Gi/cm
5 Oe 5.00 Gi/cm
10 Oe 10.00 Gi/cm
20 Oe 20.00 Gi/cm
50 Oe 50.00 Gi/cm
100 Oe 100.00 Gi/cm
1000 Oe 1000 Gi/cm

Cách chuyển đổi oersted sang gilbert/centimét

1 Oe = 1.00 Gi/cm

1 Gi/cm = 1.00 Oe

Ví dụ

Convert 15 Oe to Gi/cm:
15 Oe = 15 × 1.00 Gi/cm = 15.00 Gi/cm

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng tuyến tính phổ biến