Chuyển đổi oersted sang ampere/mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi oersted [Oe] sang đơn vị ampere/mét [A/m]
oersted [Oe]
ampere/mét [A/m]

oersted

Định nghĩa:

ampere/mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi oersted sang ampere/mét

oersted [Oe] ampere/mét [A/m]
0.01 Oe 0.7958 A/m
0.10 Oe 7.96 A/m
1 Oe 79.58 A/m
2 Oe 159.15 A/m
3 Oe 238.73 A/m
5 Oe 397.89 A/m
10 Oe 795.77 A/m
20 Oe 1592 A/m
50 Oe 3979 A/m
100 Oe 7958 A/m
1000 Oe 79577 A/m

Cách chuyển đổi oersted sang ampere/mét

1 Oe = 79.58 A/m

1 A/m = 0.012566 Oe

Ví dụ

Convert 15 Oe to A/m:
15 Oe = 15 × 79.58 A/m = 1194 A/m

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng tuyến tính phổ biến